Thực đơn
Trung_Quốc_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2010 Huy chươngSport | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng |
---|---|---|---|---|
Bắn cung | 0 | 3 | 0 | 3 |
Điền kinh | 13 | 15 | 8 | 36 |
Cầu lông | 5 | 3 | 2 | 10 |
Bóng rổ | 2 | 0 | 0 | 2 |
Bowling | 0 | 0 | 4 | 4 |
Canoeing | 9 | 6 | 4 | 19 |
Cờ vua | 3 | 1 | 1 | 5 |
Billiard | 4 | 2 | 2 | 8 |
Đua xe đạp | 7 | 4 | 8 | 19 |
Khiêu vũ | 10 | 0 | 0 | 10 |
Nhảy cầu | 10 | 6 | 0 | 16 |
Đua thuyền rồng | 3 | 0 | 2 | 5 |
Đua ngựa | 0 | 1 | 1 | 2 |
Đấu kiếm | 4 | 4 | 8 | 16 |
Golf | 0 | 2 | 0 | 2 |
Thẻ dục dụng cụ | 15 | 9 | 1 | 25 |
Bóng ném | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khúc côn cầu | 1 | 0 | 0 | 1 |
Judo | 2 | 1 | 4 | 7 |
Karate | 2 | 0 | 1 | 3 |
Năm môn phối hợp | 3 | 2 | 0 | 5 |
Roller sports | 1 | 3 | 5 | 9 |
Rowing | 10 | 0 | 0 | 10 |
Rugby | 0 | 1 | 0 | 1 |
Sailing | 4 | 2 | 4 | 10 |
Cầu mây | 0 | 2 | 2 | 4 |
Bắn súng | 21 | 13 | 11 | 45 |
Soft tennis | 1 | 0 | 3 | 4 |
Bóng mềm | 0 | 1 | 0 | 1 |
Bơi lội | 24 | 16 | 14 | 54 |
Bơi nghệ thuật | 3 | 0 | 0 | 3 |
Bóng bàn | 7 | 4 | 0 | 11 |
Taekwondo | 4 | 2 | 4 | 10 |
Quần vợt | 2 | 1 | 1 | 4 |
Bóng chuyền | 3 | 2 | 0 | 5 |
Bóng nước | 1 | 1 | 0 | 2 |
Cử tạ | 8 | 2 | 1 | 11 |
Cờ vua | 0 | 3 | 0 | 3 |
Đấu vật | 0 | 3 | 4 | 7 |
Wushu | 9 | 0 | 1 | 10 |
Cờ vây | 0 | 1 | 0 | 1 |
Cờ tướng | 2 | 1 | 1 | 4 |
Tổng | 199 | 119 | 98 | 416 |
Thực đơn
Trung_Quốc_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2010 Huy chươngLiên quan
Trung Trung Quốc Trung Cổ Trung Hoa Dân Quốc (1912–1949) Trung Nam Hải Trung Bộ Trung Đông Trung Quốc Quốc dân Đảng Trung Quốc (khu vực) Trung tướng Quân đội nhân dân Việt Nam thế kỷ 21Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Trung_Quốc_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2010 http://www.gz2010.cn/info/ENG_ENG/ZZ/ZZS102A_@@@@@... http://www.olympic.cn/ https://web.archive.org/web/20101125043149/http://...